起き上がりこぼし
おきあがりこぼし
☆ Danh từ
Búp bê tự điều chỉnh

おきあがりこぼし được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu おきあがりこぼし
起き上がりこぼし
おきあがりこぼし
búp bê tự điều chỉnh
起き上がり小法師
おきあがりこぼし
một con búp bê Daruma có thể tự đứng thẳng khi bị ngã
おきあがりこぼし
lật đật.
Các từ liên quan tới おきあがりこぼし
お目こぼし おめこぼし
sự năn nỉ ai đó bỏ qua cho
おこりんぼう おこりんぼう
người nóng tính, dễ nổi cáu
girl's lacquered wooden clogs
gái trinh, gái đồng trinh, bà sơ đồng trinh, đức Mẹ; ảnh đức Mẹ, tượng đức Mẹ, sâu bọ đồng trinh, gái trinh; trinh, tân; trinh khiết, trong trắng, chưa đụng đến, hoang, chưa khai phá
おぼこい おぼこい
trẻ con, non nớt, xanh
紙おしぼり かみおしぼり
khăn giấy
khăn tay
おぼこ娘 おぼこむすめ
thiếu nữ ngây thơ, gái trinh