Kết quả tra cứu ngữ pháp của おきながい
N4
おきに
Cứ cách
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)
N2
いきなり
Đột nhiên/Bất ngờ
N2
Mục đích, mục tiêu
ないでおく
Để nguyên không ...
N1
~をおいて~ない
Ngoại trừ, loại trừ
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N2
Đánh giá
...きれない
Không thể ... hết, ... không xuể
N4
Tôn kính, khiêm nhường
お…ねがう
Xin làm ơn ..., mời ông ...
N5
Khả năng
きらい
Ghét...