Kết quả tra cứu ngữ pháp của おきわすれる
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N1
Suy đoán
~ものとおもわれる
Có lẽ...(Suy đoán)
N4
おきに
Cứ cách
N5
Khả năng
すき
Thích...
N1
Giới hạn, cực hạn
~きわみ
Hết sức, vô cùng
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ておられる
( Kính ngữ)
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…です
Đã ..., đang ..., sẽ ...
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N5
できる
Có thể
N3
Sửa đổi
なおす
...lại (Có chủ ý)
N3
Sửa đổi
なおす
...lại (Không chủ ý)
N4
終わる
Làm... xong