置き忘れる
Để quên

Bảng chia động từ của 置き忘れる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 置き忘れる/おきわすれるる |
Quá khứ (た) | 置き忘れた |
Phủ định (未然) | 置き忘れない |
Lịch sự (丁寧) | 置き忘れます |
te (て) | 置き忘れて |
Khả năng (可能) | 置き忘れられる |
Thụ động (受身) | 置き忘れられる |
Sai khiến (使役) | 置き忘れさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 置き忘れられる |
Điều kiện (条件) | 置き忘れれば |
Mệnh lệnh (命令) | 置き忘れいろ |
Ý chí (意向) | 置き忘れよう |
Cấm chỉ(禁止) | 置き忘れるな |
おきわすれる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu おきわすれる
置き忘れる
おきわすれる
để quên
おきわすれる
để không đúng chỗ
Các từ liên quan tới おきわすれる
tiếng nổ,nở (lá,xộc,chợt đến,vỡ tung ra,sự gắng lên,sự bùng lên,bật lên,làm suy sụp,sự vỡ tung,phá lên,làm nổ bùng,làm gián đoạn,làm vỡ tung ra,thốt lên,sự dấn lên,bùng lên,vọt,sự chè chén say sưa,oà lên,tiếng ồn ào...),làm nổ tung ra,sự xuất hiện đột ngột,vỡ,ngắt lời,nụ hoa),đầy ních,mở tung vào,chợt xuất hiện,thình lình đến,sự bật lên,nổ ra,đạn...),sự nổ lực lên,làm bật tung ra,nổ bùng,tràn đầy,xông,bùng ra,bật ra (chiến tranh,bệnh tật,suy sụp,lớn tiếng,sự phi nước đại,sự nổ ra,thình lình xuất hiện,nói ầm lên,to brust out,nóng lòng háo hức,đột nhiên xuất hiện,nổ,làm rách tung ra,sự nổ tung,nổ tung (bom,nhú
聞き忘れる ききわすれる
để quên hỏi
恩を忘れる おんをわすれる
để (thì) vô ơn
忘れ緒 わすれお
decorative gauze strap that hangs from the front left side of the kohimo when tying closed one's hanpi
氷におおわれる こおりにおおわれる
kết băng.
泥でおおわれる どろでおおわれる
vấy bùn.
忘れる わすれる
bỏ lại
お祝いする おいわいする
khao thưởng.