Kết quả tra cứu ngữ pháp của おぎやはぎのそこそこスターゴルフ
N2
からこそ/~ばこそ/こそ
Chính vì/Chính...
N1
~もそこそこに
Làm ~vội
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N3
Nguyên nhân, lý do
それでこそ
Như thế
N2
Căn cứ, cơ sở
どころのさわぎではない
Đâu phải lúc có thể làm chuyện...
N1
Đính chính
~にかぎったことではない
Không phải chỉ là ...
N2
てこそ
Chỉ khi
N1
ばこそ
Chính vì
N4
すぎる
Quá...
N3
Nhấn mạnh về mức độ
それこそ
Khỉ phải nói, đích thị là
N3
こそ
Chính là/Nhất định