Các từ liên quan tới おぎやはぎのそこそこスターゴルフ
根こそぎ ねこそぎ
Không còn lại gì
những âm thanh lạ (tiếng kéo cưa, tiếng heo kêu, tiếng xe cọt kẹt; tiếng cứa cổ tay...)
tiêm, tiêm thuốc, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) xen vào câu chuyện, xen vào một cách vũ đoán, xen một cách lạc lõng
cỏ thi
Bãi công không chính thức+ Là cuộc bãi công do các nhóm thành viên công đoàn địa phương tổ chức, về mặt hình thức không có sự cho phép chính thức của ban lãnh đạo công đoàn và trái với những nguyên tắc đã định.
châu chấu, máy bay nhẹ (để trinh sát, liên lạc, lấy mục tiêu cho pháo bắn...)
cưa
注ぎ込む つぎこむ そそぎこむ
đổ vào trong