Kết quả tra cứu ngữ pháp của おくえん
N4
Trạng thái
ておく
Sẵn, trước...
N5
Nghi vấn
おくに
Nước nào
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N4
ておく
Làm... sẵn/Cứ để nguyên
N2
Mục đích, mục tiêu
ないでおく
Để nguyên không ...
N1
So sánh
~かとおもえば...も
~Nếu có ... thì cũng có ...
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…くださる
Làm cho, làm giúp
N1
Diễn tả
~ずにおく
~Để thế mà không ..., khoan không ...
N2
Cương vị, quan điểm
させておく
Phó mặc, không can thiệp
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お … いただく
Được quý ngài ..., quý ngài ... cho
N1
Ngay sau khi...
~とおもうまもなく
~ Bất ngờ đột ngột
N3
Bất biến
なんともおもわない
Không nghĩ gì cả