億円
100,000,000 yên

おくえん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu おくえん
億円
おくえん
100,000,000 yên
おくえん
100,000,000 yen
Các từ liên quan tới おくえん
数億円 すうおくえん
hàng trăm triệu yên
sự không ưa, sự không thích, sự ghét, không ưa, không thích, ghét
rooters' song
bí truyền; bí mật, riêng tư
sự phỏng đoán, sự ước đoán, cách lần đọc (câu, đoạn trong một bản viết tay cổ), đoán, phỏng đoán, ước đoán, đưa ra một cách lần đọc (câu
sự chuyển chữ, bản chuyển chữ
thiện ý; sự quý mến, sự đồng ý, sự thuận ý, sự chiếu cố; sự thiên vị; ân huệ; đặc ân, sự giúp đỡ, sự che chở, sự ủng hộ, vật ban cho; (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) quà nhỏ, vật kỷ niệm, huy hiệu, thư, sự thứ lỗi; sự cho phép, (từ cổ, nghĩa cổ) vẻ mặt, không mất tiền, đồng ý cho ai ăn nằm với mình; "ban ân" cho ai, kính nhờ... chuyển, curry, ưu đâi, biệt đãi, chiếu cố, thiên vị, bênh vực, giúp đỡ, ủng hộ; tỏ ra có lợi cho ; làm dễ dàng cho, làm thuận lợi cho, trông giống, thích dùng (thứ áo, giày... nào; trong văn báo chí)
shy face