Kết quả tra cứu ngữ pháp của おくびにも出さない
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N1
Thêm vào
~ならびに
~ Và , cùng với ...
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…くださる
Làm cho, làm giúp
N5
Nghi vấn
おくに
Nước nào
N2
Cương vị, quan điểm
させておく
Phó mặc, không can thiệp
N2
Mục đích, mục tiêu
ないでおく
Để nguyên không ...
N1
Ngay sau khi...
~とおもうまもなく
~ Bất ngờ đột ngột
N5
ないでください
Xin đừng/Đừng
N4
出す
Bắt đầu/Đột nhiên
N1
So sánh
~にもなく
~Khác với
N5
てください
Hãy...
N5
Mời rủ, khuyên bảo
てください
Hãy...