おくびにも出さない
Sống để dạ, chết mang theo

おくびにも出さない được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới おくびにも出さない
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.
お出でなさい おいでなさい
đến, đi
出にくい でにくい
khó có thể xảy ra
お出でになる おいでになる
Tôn kính ngữ của 「行く」「来る」「居る」, có nghĩa là : đi, đến, có, ở
ợ
mặt, vẻ mặt, thể diện, sĩ diện, bộ mặt, bề ngoài, mã ngoài, bề mặt, mặt trước, mặt phía trước, đối diện, ra mặt chống đối, công khai chống đối, đi ngược gió, mặt dạn mày dày mà làm việc gì, có đủ trơ trẽn mà làm việc gì, trước mặt, đứng trước, mặc dầu, một cách công khai, nhăn mặt, chống đối lại, công khai trước mặt ai, đương đầu, đối phó, đứng trước mặt, ở trước mặt, lật, nhìn về, hướng về, quay về, (thể dục, thể thao) đặt, ra lệnh quay, viền màu (cổ áo, cửa tay), bọc, phủ, tráng, hồ, quay, vượt qua một tình thế, làm xong xuôi cái gì đến cùng
びくともしない びくともしない
không bị quấy rầy, giữ lại sự bình tĩnh
お出でなさる おいでなさる
đi, đến ( kính ngữ của 「行く」「来る」「居る」)