おくびにも出さない
おくびにもださない
☆ Cụm từ
Sống để dạ, chết mang theo

おくびにも出さない được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới おくびにも出さない
お出でなさい おいでなさい
đến, đi
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.
お出でになる おいでになる
Tôn kính ngữ của 「行く」「来る」「居る」, có nghĩa là : đi, đến, có, ở
びくともしない びくともしない
không bị quấy rầy, giữ lại sự bình tĩnh
出にくい でにくい
khó có thể xảy ra
柄にもなく がらにもなく
khác với mọi khi
我にもなく われにもなく
in spite of oneself, absently, involuntarily
お出でなさる おいでなさる
đi, đến ( kính ngữ của 「行く」「来る」「居る」)