Kết quả tra cứu ngữ pháp của おしえこむ
N3
Liên tục
...どおし
Suốt
N2
Thông qua, trải qua
...ことをとおして
Thông qua việc ...
N2
So sánh
むしろ
Ngược lại
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N1
~どおしだ(通しだ)
Làm gì…suốt
N1
So sánh
~かとおもえば...も
~Nếu có ... thì cũng có ...
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N1
~をおして
~Mặc dù là, cho dù là~
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
~やむをえず
Không thể tránh khỏi, miễn cưỡng, bất đắc dĩ
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N2
にこたえ(て)
Đáp ứng/Đáp lại
N2
Nhấn mạnh về mức độ
ことこのうえない
Không gì có thể ... hơn