教え込む
Đưa vào dạy dỗ

Từ đồng nghĩa của 教え込む
Bảng chia động từ của 教え込む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 教え込む/おしえこむむ |
Quá khứ (た) | 教え込んだ |
Phủ định (未然) | 教え込まない |
Lịch sự (丁寧) | 教え込みます |
te (て) | 教え込んで |
Khả năng (可能) | 教え込める |
Thụ động (受身) | 教え込まれる |
Sai khiến (使役) | 教え込ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 教え込む |
Điều kiện (条件) | 教え込めば |
Mệnh lệnh (命令) | 教え込め |
Ý chí (意向) | 教え込もう |
Cấm chỉ(禁止) | 教え込むな |
おしえこむ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu おしえこむ
教え込む
おしえこむ
đưa vào dạy dỗ
おしえこむ
train to
Các từ liên quan tới おしえこむ
chủ, chủ nhân, thầy, thầy giáo, Chúa Giê, xu, cậu, cậu Sac, lơ, Xmít, cử nhân, cử nhân văn chương, người tài giỏi, người học rộng tài cao, bậc thầy, người thành thạo, người tinh thông, người làm chủ, người kiềm chế, thợ cả, đấu trường, người đứng đầu, người chỉ huy, quan chủ tế, nghệ sĩ bậc thầy, hiệu trưởng, like, làm chủ, đứng đầu, tài giỏi, thành thạo, tinh thông, làm thợ cả, điều khiển, cai quản, chỉ huy, kiềm chế, trấn áp, không chế, khắc phục, vượt qua, trở thành tinh thông, sử dụng thành thạo, nắm vững, quán triệt
giữ cố định; làm bất động, làm không di chuyển được; làm không nhúc nhích được (của quân đội, xe cộ...), thu hồi không cho lưu hành
お迎え おむかえ
việc đón, chào đón
えいごをおしえる えいごをおしえる
dạy tiếng Anh
覚え込む おぼえこむ
Khắc ghi, ghi nhớ kĩ trong đầu
抑え込む おさえこむ
để ngăn chặn đối thủ của một người, để ngăn chặn phía bên kia ghi bàn
押え込む おさえこむ
để đẩy vào trong; để tụ tập vào trong
học sinh đại học, sinh viên, người nghiên cứu, người chăm chỉ, người được học bổng; nghiên cứu sinh được học bổng