Kết quả tra cứu ngữ pháp của おしかえす
N1
So sánh
~かとおもえば...も
~Nếu có ... thì cũng có ...
N2
Quá trình
すえ
Sau rất nhiều...
N3
Liên tục
...どおし
Suốt
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…です
Đã ..., đang ..., sẽ ...
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N3
Sửa đổi
なおす
...lại (Có chủ ý)
N3
Sửa đổi
なおす
...lại (Không chủ ý)
N3
もしかすると/もしかしたら~かもしれない
Có lẽ/Không chừng
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N1
Tình cảm
におかれましては
Về phần ..., đối với ...
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với