押し返す
Chống đối
Đẩy ngược lại, chen lấn

Từ đồng nghĩa của 押し返す
Bảng chia động từ của 押し返す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 押し返す/おしかえすす |
Quá khứ (た) | 押し返した |
Phủ định (未然) | 押し返さない |
Lịch sự (丁寧) | 押し返します |
te (て) | 押し返して |
Khả năng (可能) | 押し返せる |
Thụ động (受身) | 押し返される |
Sai khiến (使役) | 押し返させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 押し返す |
Điều kiện (条件) | 押し返せば |
Mệnh lệnh (命令) | 押し返せ |
Ý chí (意向) | 押し返そう |
Cấm chỉ(禁止) | 押し返すな |
おしかえす được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu おしかえす
押し返す
おしかえす
đẩy ngược lại, chen lấn
おしかえす
sự xô đẩy, sự chen lấn, sự hích nhau.
Các từ liên quan tới おしかえす
giấu giếm, giấu, che đậy
học sinh đại học, sinh viên, người nghiên cứu, người chăm chỉ, người được học bổng; nghiên cứu sinh được học bổng
lặp đi lặp lại nhiều lần
追い返す おいかえす
Đuổi về, quay đi...
折り返す おりかえす
quay lại; quay trở lại
báo điềm (xấu, tốt), gở, báo điềm xấu; xấu, đáng ngại
tiếng kêu; sự la hét, sự hò hét, chầu khao, la hét, hò hét, reo hò, quát tháo, thét, khao, thết, la phản đối, la thét buột phải thôi nói
sự nhắc lại, sự lặp lại; cái lặp lại, phần chỉ lại; dấu chỉ phần trở lại, lập lại, ; chuyến hàng y như trước, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), hình mẫu trang trí lặp đi lặp lại (trên giấy, vải hoa...), nhắc lại, lặp lại, làm lại, đọc thuộc lòng, kể lại; thuật lại, tập duyệt (một vai, một vở kịch...), tái diễn, lặp đi lặp lại, nhắc đi nhắc lại, ợ