Kết quả tra cứu ngữ pháp của おしっこ漏らし
N3
Liên tục
...どおし
Suốt
N2
Thông qua, trải qua
...ことをとおして
Thông qua việc ...
N1
としたところで/としたって/にしたところで/にしたって
Cho dù/Thậm chí/Ngay cả
N1
~どおしだ(通しだ)
Làm gì…suốt
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
しかしながら
Tuy nhiên
N2
Nguyên nhân, lý do
ことだし
Vì...nên...
N3
もし~としても/もし~としたって
Giả sử... đi chăng nữa, thì cũng...
N5
もし~たら/もし~ば
Giả sử nếu...
N4
もしかしたら
Biết đâu/Không chừng
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりしたら/しては
... Chẳng hạn
N4
Suy đoán
もしかしたら…か
Không chừng... chăng
N4
Suy đoán
らしい
Nghe nói...