おしっこ漏らし
おしっこもらし
Đái dầm

おしっこ漏らし được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới おしっこ漏らし
お漏らし おもらし
đi giải; đi tiểu; đi tè; đái dầm; tè dầm
お漏らしする おもらし
đi giải; đi tiểu; đái dầm; tè dầm
việc đi tiểu; việc đi giải
neap tide
đái
おこし種 おこしだね
kê rang hoặc bánh gạo dùng để làm okoshi (một loại bánh nướng, nó được phủ một lớp si-rô trước khi được sấy khô)
粟おこし あわおこし
millet brittle
sự qua, sự trôi qua, qua đi, trôi qua, thoáng qua, giây lát; ngẫu nhiên, tình cờ, (từ cổ, nghĩa cổ) hết sức, vô cùng