Kết quả tra cứu ngữ pháp của おしどり (お笑い)
N3
Liên tục
...どおし
Suốt
N3
Căn cứ, cơ sở
どおり
Theo như ....
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N1
~どおしだ(通しだ)
Làm gì…suốt
N4
Phương tiện, phương pháp
とおり
Mấy cách
N5
Tôn kính, khiêm nhường
お
Tiền tố
N1
Thời điểm
~おりからの ...
... Nhằm vào đúng lúc đó
N3
Suy đoán
…とばかりおもっていた
Cứ tưởng là ...
N2
において
Ở/Tại/Trong
N3
において
Ở/Tại/Trong
N2
Tỉ dụ, ví von
かとおもうほど
Đến độ tôi nghĩ rằng
N1
~をおして
~Mặc dù là, cho dù là~