お笑い おわらい
hài hước; khôi hài; vui nhộn; hài; dí dỏm
おどおど
ngại ngần; e ngại; lúng túng; ngượng ngập
お笑いコンビ おわらいコンビ
nhóm hài, bộ đôi hài
おどし
sự đe doạ, lời đe doạ, lời hăm doạ
きりどおし
sự đào; hố đào, sự khai quật
とりおどし
bù nhìn, người ăn mặc quần áo rách rưới tả tơi
おおどら
người uống, người nghiện rượu