Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
お笑い おわらい
hài hước; khôi hài; vui nhộn; hài; dí dỏm
おどろおどろしい おどろおどろしい
kỳ lạ
おどおど
ngại ngần; e ngại; lúng túng; ngượng ngập
お笑いコンビ おわらいコンビ
nhóm hài, bộ đôi hài
鳥おどし とりおどし
dụng cụ cản chim
おどし
sự đe doạ, lời đe doạ, lời hăm doạ
誤りどおり あやまりどおり
đúng sai.
おしどり夫婦 おしどりふうふ
đôi tình nhân; đôi uyên ương; cặp vợ chồng hạnh phúc