Kết quả tra cứu ngữ pháp của おしめ
N3
Liên tục
...どおし
Suốt
N1
~どおしだ(通しだ)
Làm gì…suốt
N2
Quan hệ không gian
にめんして
Nhìn ra (Đối diện)
N2
Tình huống, trường hợp
にめんして
Đối mặt với (Trực diện)
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao
N1
~にしてはじめて
Kể từ lúc~
N1
Chỉ trích
ためしがない
Chưa từng, chưa bao giờ
N1
~をおして
~Mặc dù là, cho dù là~
N2
Thông qua, trải qua
...ことをとおして
Thông qua việc ...
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N1
Tình cảm
におかれましては
Về phần ..., đối với ...
N3
Nguyên nhân, lý do
ため(に)
Vì...nên...