おしめ
Tính chất yếu, tính yếu đuối, tính yếu ớt; sự ốm yếu, tính nhu nhược, tính mềm yếu, tính chất non kém (trí nhớ, trình độ), điểm yếu, nhược điểm, tính ưa chuộng, tính thích, tính nghiện
Sự nhúng, sự ngâm vào, sự dìm xuống, sự đầm mình, sự tắm, lượng đong, lượng mức, mức chìm, ngấn nước (tàu, thuyền...), nước tắm, cây nến (mỡ bò, mỡ cừu...), chỗ trũng, chỗ lún xuống, độ nghiêng ; độ dốc, chiều dốc ; đường võng chân trời, (thể dục, thể thao) thế nhún ngang xà, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), kẻ móc túi, nhúng, ngâm, nhận chìm, dìm xuống, ngâm để đánh sạch, nhúng vào để nhuộm bằng nước diệt trùng..., hạ xuống một thoáng, hạ xuống xong bị kéo ngay lên, nhận, dìm, hạ, ngụp, hụp, lặn, chìm xuống, nhào xuống (chim, máy bay...), mắc nợ, nghiêng đi, dốc xuống, cho tay vào, cho thìa vào (để lấy, múc cái gì ra), xem lướt qua, điều tra, tìm tòi, tìm hiểu, tiêu hoang, viết ác, viết cay độc

おしめ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu おしめ
おしめ
tính chất yếu, tính yếu đuối, tính yếu ớt
押し目
おしめ
tính nhu nhược
襁褓
おしめ むつき
tã lót (của trẻ con)
Các từ liên quan tới おしめ
押し目買い おしめがい おしめかい
mua khi thị trường (thì) xuống
押目待ちの押目なし おしめまちのおしめなし
(châm ngôn thị trường) cố chờ giá giảm mới mua, cuối cùng bị mua giá đắt (do giá chỉ tăng không giảm)
御襁褓 ごおしめ
hình thoi; tã lót
mua khi giá thị trường hạ xuống thấp
御襁褓気触れ おむつかぶれ オムツかぶれ ごおしめきふれ
chứng phát ban hình thoi; chứng phát ban tã lót
Mặt dày, không biết xấu hổ
sự trưng diện; sự chải chuốt; người trưng diện; người chải chuốt
sự sung túc, sự phong phú, sự dồi dào, sự có nhiều, sừng dê kết hoa quả, hoàn toàn, rất lắm