Kết quả tra cứu ngữ pháp của おしゃべりオジサンと怒れる女
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N4
Phương tiện, phương pháp
とおり
Mấy cách
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ておられる
( Kính ngữ)
N1
Suy đoán
~ものとおもわれる
Có lẽ...(Suy đoán)
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N1
Đương nhiên
~べし
~Phải, cần, đương nhiên
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
なけりゃ
Nếu không ...thì ...
N3
Căn cứ, cơ sở
どおり
Theo như ....
N2
Thông qua, trải qua
...ことをとおして
Thông qua việc ...
N1
Tình cảm
におかれましては
Về phần ..., đối với ...
N3
Liên tục
...どおし
Suốt