Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
おしゃべる
chuyện gẫu.
おしゃべるする
tán chuyện.
しゃべり
việc nói chuyện; việc tán gẫu; chuyện phiếm.
伯父さん おじさん オジサン
bác; chú
お喋りする おしゃべりする
nói nhiều; nói lắm; tán gẫu
おりゃる
to go, to come
女と戯れる おんなとたわむれる おんなとざれる
tới người đi tán tỉnh với một phụ nữ
お喋り おしゃべり
hay nói; hay chuyện; lắm mồm