Kết quả tra cứu ngữ pháp của おしゃべり子ガモ
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N1
Đương nhiên
~べし
~Phải, cần, đương nhiên
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
なけりゃ
Nếu không ...thì ...
N4
Phương tiện, phương pháp
とおり
Mấy cách
N3
Căn cứ, cơ sở
どおり
Theo như ....
N3
Liên tục
...どおし
Suốt
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...
N1
Đương nhiên
~べくして
...Thì cũng phải thôi, ...là đúng
N1
~どおしだ(通しだ)
Làm gì…suốt