Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
子ガモ こガモ こがも
vịt con
おしゃべる
chuyện gẫu.
しゃべり
việc nói chuyện; việc tán gẫu; chuyện phiếm.
お喋り おしゃべり
hay nói; hay chuyện; lắm mồm
しゃりべつ
xi, rô, nước ngọt
おしゃべるする
tán chuyện.
おべべ
quần áo (cách nói dễ thương mà trẻ con hoặc phụ nữ dùng)
おしゃぶり
núm vú giả; núm vú cao su