Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
子ガモ こガモ こがも
vịt con
しゃべり
việc nói chuyện; việc tán gẫu; chuyện phiếm.
おしゃべる
chuyện gẫu.
お喋り おしゃべり
hay nói; hay chuyện; lắm mồm
しゃりべつ
xi, rô, nước ngọt
おべんちゃら おべんちゃら
tâng bốc; xu nịnh; bợ đỡ; nịnh hót; nịnh bợ; nịnh nọt
しゃべくり漫才 しゃべくりまんざい
manzai based on comic dialogue (as opposed to a skit)
お子ちゃま おこちゃま
Tính trẻ con