Kết quả tra cứu ngữ pháp của おしゃれな
N1
Tình cảm
におかれましては
Về phần ..., đối với ...
N3
Liên tục
...どおし
Suốt
N3
ないと/なくちゃ/なきゃ
Phải/Bắt buộc
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
なくちゃ
Phải...
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ておられる
( Kính ngữ)
N3
Bất biến
おいそれと(は)…ない
Không dễ gì, khó mà
N1
~どおしだ(通しだ)
Làm gì…suốt
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
なけりゃ
Nếu không ...thì ...
N4
Cấm chỉ
んじゃない
Không được...
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N4
Suy đoán
んじゃない
Chẳng phải... sao
N4
Liệt kê
...し, ...し, (それで) ...
Vì… và vì… nên…