おしゃれな
Diện.

おしゃれな được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới おしゃれな
người tạo mốt thời trang; người tạo phong cách thời trang
御洒落 おしゃれ
diện; mốt; sang; ăn diện; trưng diện
おしゃP おしゃピー
fashion style purportedly created by former amateur models, salespeople, etc.
おしゃま おしゃまさん
chín chắn; già dặn
お洒落 おしゃれ オシャレ
tân thời (trang phục); thời trang thịnh hành; hợp thời trang; hiợp mốt; ăn chơi
名折れ なおれ
sự hoen ố (tên tuổi , danh dự).
chuyện gẫu.
sự vay nợ, sự cho vay, sự cho mượn, công trái, quốc trái, tiền cho vay, vật cho mượn, từ mượn, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) cho vay, cho mượn