Kết quả tra cứu ngữ pháp của おしゃれプロデューサー
N1
Tình cảm
におかれましては
Về phần ..., đối với ...
N3
Liên tục
...どおし
Suốt
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ておられる
( Kính ngữ)
N1
~どおしだ(通しだ)
Làm gì…suốt
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N4
Liệt kê
...し, ...し, (それで) ...
Vì… và vì… nên…
N4
Liệt kê
...し, ...し, (それに) ...
Vừa …vừa… hơn nữa
N1
~をおして
~Mặc dù là, cho dù là~
N2
Thông qua, trải qua
...ことをとおして
Thông qua việc ...
N1
Suy đoán
~ものとおもわれる
Có lẽ...(Suy đoán)
N3
Bất biến
おいそれと(は)…ない
Không dễ gì, khó mà
N3
ないと/なくちゃ/なきゃ
Phải/Bắt buộc