おしゃれプロデューサー
☆ Danh từ
Người tạo mốt thời trang; người tạo phong cách thời trang
彼女
は
有名
なおしゃれ
プロデューサー
として、
多
くの
ブランド
の
スタイリング
を
手
がけています。
Cô ấy là một nhà tạo mốt thời trang nổi tiếng, phụ trách phong cách cho nhiều thương hiệu.

おしゃれプロデューサー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới おしゃれプロデューサー
プロデューサー プロデューサ
nhà sản xuất phim ảnh, âm nhạc, giải trí.
プロデューサーシステム プロデューサー・システム
producer system
diện.
御洒落 おしゃれ
diện; mốt; sang; ăn diện; trưng diện
おしゃP おしゃピー
fashion style purportedly created by former amateur models, salespeople, etc.
おしゃま おしゃまさん
chín chắn; già dặn
お洒落 おしゃれ オシャレ
tân thời (trang phục); thời trang thịnh hành; hợp thời trang; hiợp mốt; ăn chơi
chuyện gẫu.