Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
おしゃれプロデューサー
fashion style purportedly created by former amateur models, salespeople, etc.
プロデューサー プロデューサ
nhà sản xuất phim ảnh, âm nhạc, giải trí.
プロデューサーシステム プロデューサー・システム
producer system
おしゃれな
diện.
おしゃP おしゃピー
おしゃま おしゃまさん
precocity (esp. of a young girl), acting grown up
御洒落 おしゃれ
diện; mốt; sang; ăn diện; trưng diện
お洒落 おしゃれ オシャレ
tân thời (trang phục); thời trang thịnh hành; hợp thời trang; hiợp mốt; ăn chơi
お召し列車 おめしれっしゃ
tàu hoàng gia
Đăng nhập để xem giải thích