Kết quả tra cứu ngữ pháp của おしん
N3
Liên tục
...どおし
Suốt
N1
~どおしだ(通しだ)
Làm gì…suốt
N1
~をおして
~Mặc dù là, cho dù là~
N2
Thông qua, trải qua
...ことをとおして
Thông qua việc ...
N3
Bất biến
なんともおもわない
Không nghĩ gì cả
N5
Phủ định trong quá khứ
ませんでした
Đã không
N1
Tình cảm
におかれましては
Về phần ..., đối với ...
N3
Đánh giá
...ようにおもう / かんじる
Cảm thấy như là
N2
Quan hệ không gian
にめんして
Nhìn ra (Đối diện)
N2
Tình huống, trường hợp
にめんして
Đối mặt với (Trực diện)
N3
Cách nói mào đầu
なんにしろ
Dù là gì đi nữa
N5
Tôn kính, khiêm nhường
お
Tiền tố