おしん
Sự buồn nôn; sự lộn mửa, sự kinh tởm, sự tởm

おしん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu おしん
おしん
sự buồn nôn
悪心
おしん あくしん
Ác tâm
Các từ liên quan tới おしん
お新香 おしんこ
dưa chua; dưa góp.
御新香 おしんこ
dưa chua
青信号 あおしんごう
Đèn xanh
寝る間も惜しんで ねるまもおしんで
làm việc quên ngủ, mải chơi quên ngủ
大新聞 おおしんぶん だいしんぶん
type of newspaper from the Meiji era (characterized by its use of political commentary written in literary language)
sự xứng nhau, sự tương ứng; sự phù hợp, thư từ; quan hệ thư từ
khóc to và dữ dội
âm tiết; đọc thành âm tiết