Kết quả tra cứu ngữ pháp của おじさま!愛です
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…です
Đã ..., đang ..., sẽ ...
N2
お~願います
Vui lòng/Xin hãy
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N3
Ngạc nhiên
まさか...とはおもわなかった
Không thể ngờ rằng...
N1
~まじき
~Không được phép~
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N4
Tôn kính, khiêm nhường
でございます
Cách nói lịch sự
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…くださる
Làm cho, làm giúp
N3
Sửa đổi
なおす
...lại (Có chủ ý)
N3
Sửa đổi
なおす
...lại (Không chủ ý)
N3
さえ/でさえ
Ngay cả/Thậm chí
N4
でございます
Là (cách nói trang trọng)