Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới おじさま!愛です
nét ngoài, đường nét, hình dáng, hình bóng, nét phác, nét đại cương; đề cương; sự vạch ra những nét chính, đặc điểm chính, nguyên tắc chung, vẽ phác, phác thảo, vẽ đường nét bên ngoài, vạch hình dáng bên ngoài, thảo những nét chính, phác ra những nét chính
お愛想 おあいそ おあいそう
sự thanh toán
愛す あいす
chuộng.
お陰様で おかげさまで
nhờ trời; ơn trời; may quá
お蔭様で おかげさまで
nhờ trời; ơn trời
お客様は神様です おきゃくさまはかみさまです
khách hàng là thượng đế
おかけ様で おかけさまで
Ơn trời
御蔭様で おかげさまで
nhờ vào chúa trời; nhờ vào bạn