Kết quả tra cứu ngữ pháp của おせっかいをやく
N2
せっかく
Mất công/Cất công
N4
Đính chính
てやってくれないか
Hãy...giùm cho tôi
N2
Cương vị, quan điểm
させておく
Phó mặc, không can thiệp
N1
~をおいて~ない
Ngoại trừ, loại trừ
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N4
くださいませんか
Làm... cho tôi được không?
N2
Mục đích, mục tiêu
ないでおく
Để nguyên không ...
N3
Thành tựu
ようやく
Mới... được
N3
Suy đoán
…とばかりおもっていた
Cứ tưởng là ...
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N4
Trạng thái
ておく
Sẵn, trước...