おせっかいをやく
おせっかいをやく
Chõ miệng
Chõ mồm.

おせっかいをやく được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới おせっかいをやく
ông chủ, thủ trưởng, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) ông trùm, tay cừ ; nhà vô địch, chỉ huy, điều khiển, cái bướu, phần lồi, vấu lồi, (địa lý, địa chất) thế cán, thế bướu, chỗ xây nổi lên, bos
yểm trừ, xua đuổi
điều bực mình, điều khó chịu, điều buồn bực, điều phiền muộn, sự lo lắng, chà, phiền quá, làm buồn bực, làm phiền, quấy rầy, lo lắng, lo ngại băn khoăn, áy náy, lời cầu khẩn gớm, đến phiền
おやおや おやおや
oh my!,trời ơi!
やおい ヤオイ
manga Yaoi; truyện tranh về tình yêu đồng giới nam
お悔やみをいう おくやみをいう
chia buồn.
お淑やか おしとやか
Duyên dáng; quý phái; khiêm tốn; nhẹ nhàng; lịch sự; tinh tế
giám đốc, người điều khiển, người chỉ huy, cha đạo, người đạo diễn, đường chuẩn, máy ngắm (ở súng, để điều chỉnh tầm đạn...)