Kết quả tra cứu ngữ pháp của おそくまでおきている
N4
Trạng thái
ておく
Sẵn, trước...
N2
Mục đích, mục tiêu
ないでおく
Để nguyên không ...
N4
おきに
Cứ cách
N4
ておく
Làm... sẵn/Cứ để nguyên
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ておられる
( Kính ngữ)
N5
Nghi vấn
おくに
Nước nào
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…くださる
Làm cho, làm giúp
N2
において
Ở/Tại/Trong
N3
において
Ở/Tại/Trong
N2
Cương vị, quan điểm
させておく
Phó mặc, không can thiệp
N2
お~願います
Vui lòng/Xin hãy
N1
Ngay sau khi...
~とおもうまもなく
~ Bất ngờ đột ngột