遅く迄起きている
おそくまでおきている
Thức khuya

おそくまでおきている được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu おそくまでおきている
遅く迄起きている
おそくまでおきている
thức khuya
おそくまでおきている
stay up late
Các từ liên quan tới おそくまでおきている
phát triển cân đối
sự chậm trễ, sự muộn
giải tán, phân tán, xua tan, làm tan tác, rải rắc, gieo vãi, gieo rắc, truyền, tán sắc, tan tác
vẻ thanh lịch, vẻ lịch sự, lòng tốt; sự tử tế, tính từ bi, tính nhân từ; tính độ lượng, tính khoan dung
sit up
to, lớn, bụng to, có mang, có chửa, quan trọng, hào hiệp, phóng khoáng, rộng lượng, huênh hoang, khoác lác, quá tự tin, tự phụ tự mãn; làm bộ làm tịch, ra vẻ quan trọng, với vẻ quan trọng, huênh hoang khoác lác
hoà nhã, ân cần, tử tế, độ lượng, khoan dung
muộn, chậm, trễ, mới rồi, gần đây, better