Kết quả tra cứu ngữ pháp của おそれおおくも
N4
Trạng thái
ておく
Sẵn, trước...
N5
Nghi vấn
おくに
Nước nào
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ておられる
( Kính ngữ)
N5
Tôn kính, khiêm nhường
お
Tiền tố
N3
Bất biến
おいそれと(は)…ない
Không dễ gì, khó mà
N1
Suy đoán
~ものとおもわれる
Có lẽ...(Suy đoán)
N2
Mục đích, mục tiêu
ないでおく
Để nguyên không ...
N4
ておく
Làm... sẵn/Cứ để nguyên
N1
Ngay sau khi...
~とおもうまもなく
~ Bất ngờ đột ngột
N3
Liên tục
...どおし
Suốt
N1
Suy đoán
~ものとおもう
Tin chắc...
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng