畏れ多くも
おそれおおくも
☆ Cụm từ
Hoà nhã, ân cần, tử tế, độ lượng, khoan dung

おそれおおくも được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu おそれおおくも
畏れ多くも
おそれおおくも
hoà nhã, ân cần, tử tế.
おそれおおくも
hoà nhã, ân cần, tử tế.
畏れ多くも
おそれおおくも
hoà nhã, ân cần, tử tế.
おそれおおくも
hoà nhã, ân cần, tử tế.