Kết quả tra cứu ngữ pháp của おぞましい
N3
Cảm thán
...ぞ
Vĩ tố câu
N2
Ngoại lệ
…ばあいをのぞいて
Trừ trường hợp
N3
Liên tục
...どおし
Suốt
N1
Tình cảm
におかれましては
Về phần ..., đối với ...
N2
お~願います
Vui lòng/Xin hãy
N3
Cảm thán
よく(ぞ)
Thật quý hóa, cảm ơn
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N1
~どおしだ(通しだ)
Làm gì…suốt
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N2
おまけに
Đã thế/Thêm vào đó
N3
Suy đoán
しまいそうだ
Chắc là sẽ... mất
N1
~をおして
~Mặc dù là, cho dù là~