おぞましい
Làm ghê tởm, làm kinh tởm
Ghê tởm, gớm guốc, chống, kháng cự, đẩy, (từ cổ, nghĩa cổ) lạnh lùng, xa cách

Từ đồng nghĩa của おぞましい
adjective
おぞましい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu おぞましい
おぞましい
làm ghê tởm, làm kinh tởm
悍ましい
おぞましい
ghê tởm
Các từ liên quan tới おぞましい
crude, inferior grade, worn, ragged, shameful
along mountain
stereo image (audio)
chiều sâu, bề sâu, độ sâu; độ dày, sự sâu xa, tính thâm trầm ; tầm hiểu biết, năng lực, trình độ, chỗ sâu, chỗ thầm kín, đáy, chỗ tận cùng, vực thẳm
mứt, khu vực cấm săn, khu vực cấm câu cá, kính phòng bụi, kính bảo hộ lao động, giữ, giữ gìn, bảo quản, bảo tồn, duy trì, giữ để lâu (thức ăn, quả, thịt...) (bằng cách đóng hộp, ướp muối, nấu đường...), giữ cho khỏi phân huỷ, dành riêng (khu săn, khu đánh cá...)
bụng trên
tiền bản quyền phát minh,quyền hành nhà vua,địa vị nhà vua,tiền bản quyền tác giả,hoàng tộc,người trong hoàng tộc,hoàng thân,đặc quyền đặc lợi của nhà vua,hoàng gia
triều xuống