Kết quả tra cứu ngữ pháp của おたく狩り
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お … いただく
Được quý ngài ..., quý ngài ... cho
N4
Phương tiện, phương pháp
とおり
Mấy cách
N3
Căn cứ, cơ sở
どおり
Theo như ....
N4
Trạng thái
ておく
Sẵn, trước...
N5
Nghi vấn
おくに
Nước nào
N3
Suy đoán
…とばかりおもっていた
Cứ tưởng là ...
N2
Mục đích, mục tiêu
ないでおく
Để nguyên không ...
N4
ておく
Làm... sẵn/Cứ để nguyên
N5
たり~たり
Làm... này, làm... này/Lúc thì... lúc thì...
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…くださる
Làm cho, làm giúp
N1
Thời điểm
~おりからの ...
... Nhằm vào đúng lúc đó