Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới おたく狩り
おやじ狩り おやじがり
trấn lột, việc những người đàn ông trưởng thành bị tấn công và cướp tiền vào năm 1996 tại Nhật Bản
狩り かり
gom; hái; lượm; nhặt
狩りに行く かりにいく
đi đi săn
鷹狩り たかがり たかかり
nghề nuôi chim ưng; thuật nuôi chim ưng, sự đi săn bằng chim ưng
オヤジ狩り おやじがり
trấn lột
茸狩り たけがり
săn nấm
蛍狩り ほたるがり
bắt đom đóm.
首狩り くびかり くびがり
việc săn đầu người; săn người tài; săn chất xám