Kết quả tra cứu ngữ pháp của おちのびる
N1
びる
Trông giống
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N2
及び
Và...
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....
N1
Suy đoán
~ものとおもわれる
Có lẽ...(Suy đoán)
N2
Đồng thời
かのうちに
Vừa mới
N2
再び
Lần nữa/Một lần nữa
N1
Thêm vào
~ならびに
~ Và , cùng với ...
N3
たび(に)
Mỗi khi/Mỗi lần
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...
N1
Suy đoán
~ものとおもう
Tin chắc...
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ておられる
( Kính ngữ)