落ち延びる
おちのびる
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
(chạy xa khỏi khu vực nào đó càng xa càng tốt), thoát khỏi một cách an toàn

Bảng chia động từ của 落ち延びる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 落ち延びる/おちのびるる |
Quá khứ (た) | 落ち延びた |
Phủ định (未然) | 落ち延びない |
Lịch sự (丁寧) | 落ち延びます |
te (て) | 落ち延びて |
Khả năng (可能) | 落ち延びられる |
Thụ động (受身) | 落ち延びられる |
Sai khiến (使役) | 落ち延びさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 落ち延びられる |
Điều kiện (条件) | 落ち延びれば |
Mệnh lệnh (命令) | 落ち延びいろ |
Ý chí (意向) | 落ち延びよう |
Cấm chỉ(禁止) | 落ち延びるな |
おちのびる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu おちのびる
落ち延びる
おちのびる
(chạy xa khỏi khu vực nào đó càng xa càng tốt), thoát khỏi một cách an toàn
落延びる
おちのびる
(chạy xa khỏi khu vực nào đó càng xa càng tốt), thoát khỏi một cách an toàn
おちのびる
bỏ chạy, tháo chạy, chạy trốn.
Các từ liên quan tới おちのびる
ちびちび ちびりちびり ちびちび
Nhấm nháp (ăn uống), nhâm nhi, ăn uống từng chút một
唇小帯 くちびるこおび
labial frenum (loại sùi này nằm ở phía trước miệng, giữa môi trên và nướu trên và giữa môi dưới với nướu dưới)
to mess around, to get carried away, to press one's luck
yên lặng, yên tĩnh, êm ả, yên ổn, thanh bình, thanh thản
佩びる おびる
đeo, mang ( gươm, kiếm,..)
帯びる おびる
có một chút dấu tích; có hơi bị ảnh hưởng; nhiễm
伸びる のびる
nuôi, để dài (tóc, chiều cao, cỏ....)
延びる のびる
diễn