Kết quả tra cứu ngữ pháp của おちゃらける
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...
N5
Bắt buộc
~なくちゃいけない
Không thể không (phải)
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
なくちゃ
Phải...
N3
Trạng thái kết quả
ちゃんとする
Nghiêm chỉnh, ngăn nắp, đầy đủ
N3
ないと/なくちゃ/なきゃ
Phải/Bắt buộc
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
なけりゃ
Nếu không ...thì ...
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ておられる
( Kính ngữ)
N3
ちゃった
Làm xong/Làm gì đó mất rồi
N3
Trạng thái kết quả
ちゃんと
Rõ ràng, chỉnh tề, đàng hoàng, đầy đủ
N5
Nghi vấn
どちら
Ở đâu
N4
いらっしゃる
Đi/Đến/Ở/Có... (kính ngữ của 行く/来る/いる)
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia