おちゃらける
☆ Động từ nhóm 2
To joke around, to do and say ridiculous things

Bảng chia động từ của おちゃらける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | おちゃらける |
Quá khứ (た) | おちゃらけた |
Phủ định (未然) | おちゃらけない |
Lịch sự (丁寧) | おちゃらけます |
te (て) | おちゃらけて |
Khả năng (可能) | おちゃらけられる |
Thụ động (受身) | おちゃらけられる |
Sai khiến (使役) | おちゃらけさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | おちゃらけられる |
Điều kiện (条件) | おちゃらければ |
Mệnh lệnh (命令) | おちゃらけいろ |
Ý chí (意向) | おちゃらけよう |
Cấm chỉ(禁止) | おちゃらけるな |
おちゃらける được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới おちゃらける
to speak jokingly, to speak teasingly, to joke around, to speak nonsense
おべんちゃら おべんちゃら
tâng bốc; xu nịnh; bợ đỡ; nịnh hót; nịnh bợ; nịnh nọt
héo đi, tàn đi, nhạt đi, phai đi, mất dần, mờ dần, biến dần, làm phai màu, làm bạc màu, truyền hình, tăng thành không rõ
白茶ける しらちゃける
phai màu; bạc màu
おじゃる おじゃる
đến, đi, được
お嬢ちゃん お嬢ちゃん
Cô nương, quý cô
お子ちゃま おこちゃま
Tính trẻ con
おもちゃ屋 おもちゃや
cửa hàng đồ chơi