Kết quả tra cứu ngữ pháp của おてんばルル
N3
Suy đoán
…とばかりおもっていた
Cứ tưởng là ...
N4
Trạng thái
ておく
Sẵn, trước...
N1
Cần thiết, nghĩa vụ
~にはおよばない
~Không cần, không đáng
N1
So sánh
~かとおもえば...も
~Nếu có ... thì cũng có ...
N2
において
Ở/Tại/Trong
N3
において
Ở/Tại/Trong
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ておられる
( Kính ngữ)
N1
Tính tương tự
~といわんばかり
Như muốn nói ...
N4
ておく
Làm... sẵn/Cứ để nguyên
N3
Mơ hồ
なんて...
Cái gì ...
N3
Bất biến
なんともおもわない
Không nghĩ gì cả
N1
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
ってば
Tôi nói là ...