Kết quả tra cứu ngữ pháp của おとぎのへや
N1
Suy đoán
~ものとおもう
Tin chắc...
N1
Mơ hồ
...のやら
Không biết là...
N4
すぎる
Quá...
N2
Nghe nói
…とやら
Nghe đâu
N2
Tiêu chuẩn
ひととおりの....
.... Bình thường (như người khác, như mọi nkhi)
N1
~ものやら
~Vậy nhỉ, ~ Không biết
N4
Đánh giá
たいへん
Rất
N2
Mơ hồ
…ものとおもっていた
Cứ ngỡ là...
N1
Suy đoán
~ものとおもわれる
Có lẽ...(Suy đoán)
N3
Tỷ lệ, song song
そこへいくと
So với, chẳng bù với
N4
やっと
Cuối cùng thì...
N2
Xác nhận
へたに
Không cẩn thận