Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới おとぎのへや
おとぎ話 おとぎばなし
chuyện tiên; truyện thần kỳ; truyện cổ tích; truyện thần thoại
おやおや おやおや
trời ơi!, oh my!, trời ơi!
cha, bố, người cha, người đẻ ra, người sản sinh ra, tổ tiên, ông tổ, người thầy, Chúa, Thượng đế, cha cố, người nhiều tuổi nhất, cụ
cò mồi.
部屋着 へやぎ
quần áo mặc ở nhà
phờ phạc, thở ra mang tai, mệt mỏi rã rời.
親への通知 おやへのつーち
sự thông báo cho cha mẹ
お部屋 おへや
phòng