Kết quả tra cứu ngữ pháp của おとこ女おんな男
N2
Thông qua, trải qua
...ことをとおして
Thông qua việc ...
N3
Bất biến
なんともおもわない
Không nghĩ gì cả
N4
Phương tiện, phương pháp
とおり
Mấy cách
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N5
Tôn kính, khiêm nhường
お
Tiền tố
N2
Đồng thời
(か)とおもうと / (か)とおもったら
vừa mới thì lập tức...
N3
Sửa đổi
なおす
...lại (Có chủ ý)
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お...になる
Làm, thực hiện
N3
Sửa đổi
なおす
...lại (Không chủ ý)
N4
Tính tương tự
…とおなじ
Giống, giống như, cùng, chẳng khác gì
N4
Ý định
~とおもう(~と思う)
Định làm…
N3
Liên tục
...どおし
Suốt